555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bị bắt đá gà]
1. có đủ, hoàn toàn 2. sửa soạn, sắp sẵn 3. đề phòng, phòng trước 4. trang bị, thiết bị
Check 'bị' translations into English. Look through examples of bị translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Từ 'bị' xét theo chủ quan của các sĩ quan, viên chức chế độ cũ, họ không vừa ý vì phải xa gia đình và phải lao động chân tay là việc họ không quen.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bị' trong tiếng Việt. bị là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
bị tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ bị trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
3 thg 2, 2025 · – Bị: Như đã đề cập, “bị” thường chỉ trạng thái bị động, thể hiện sự không mong muốn hoặc đau khổ. Ví dụ: “Tôi bị ốm” nghĩa là tôi không muốn ốm nhưng lại đang ở trong tình trạng đó.
Chú ý: “Bị” cũng có thể kết hợp với “bởi” để chỉ người / vật thực hiện hay gây ra hành động nào đó cho người / vật tiếp nhận (…bị + động từ + bởi…)
Danh từ (Khẩu ngữ) bên bị (nói tắt) nguyên nói nguyên phải, bị nói bị hay (tng)
Tìm tất cả các bản dịch của bị trong Anh như have, incur, suffer và nhiều bản dịch khác.
Bị là gì: Danh từ: đồ đựng thường đan bằng cói, có quai xách, Động từ: từ biểu thị chủ thể là đối tượng chịu sự tác động của việc không hay,...
Bài viết được đề xuất: